Gạch chịu lửa
- Trang chủ/
- VẬT LIỆU CHỊU NHIỆT - CÁCH NHIỆT
Gạch chịu lửa Samot là một loại gạch chịu lửa được sản xuất từ vật liệu gốc khoáng Samot. Samot là một loại khoáng vật liệu chịu nhiệt cao, được chế tạo từ các hạt khoáng silicat có khả năng chịu nhiệt độ rất cao. Gạch chịu lửa Samot thường có thành phần chính là Al2O3 (alumina) và SiO2 (silic dioxide), hai thành phần này cùng với sự tương tác và kết hợp trong quá trình sản xuất tạo nên độ bền và khả năng chịu lửa cho gạch Samot.
- Alumina (Al2O3): Alumina là thành phần chính tạo nên khả năng chịu nhiệt của gạch Samot. Alumina có điểm nóng chảy cao và khả năng chịu nhiệt tốt, giúp gạch có thể duy trì tính ổn định ở nhiệt độ cao.
- Silic Dioxide (SiO2): Silic dioxide cũng đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo của gạch Samot. Nó giúp tạo ra cấu trúc mạng liên kết chặt chẽ và cải thiện khả năng chịu nhiệt và cơ học của gạch.
- Các khoáng vật liệu khác: Ngoài Alumina và Silic Dioxide, gạch Samot còn có thể chứa một số khoáng vật liệu khác như mullite, corundum và các chất gia cố khác để tăng khả năng chịu nhiệt và cơ học.
Loại gạch này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt, chịu lửa cao như trong lò nung, lò hơi, lò sấy, lò đốt, lò công nghiệp và các thiết bị hoạt động ở nhiệt độ cao. Gạch chịu lửa Samot thường có khả năng chống cháy, chống nhiệt, chống ăn mòn và kháng hóa chất, là một lựa chọn phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong môi trường làm việc có nhiệt độ cao.
- Xây lò đốt và lò hấp
Gạch chịu lửa Samot thường được sử dụng để xây dựng lò đốt và lò hấp trong các ngành công nghiệp như luyện kim, hóa chất và nhiều ngành khác. Khả năng chịu nhiệt cao và kháng hóa chất của gạch giúp bảo vệ kết cấu lò khỏi tác động của nhiệt độ và chất hóa học trong quá trình hoạt động.
- Lò luyện kim và lò sấy
Trong các lò luyện kim, gạch chịu lửa Samot được sử dụng để xây dựng các phần chịu nhiệt như tấm lót, hệ thống ống dẫn và bề mặt chịu nhiệt. Nó cũng thường được sử dụng trong các lò sấy công nghiệp, nơi khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất là yếu tố quan trọng.
- Xây dựng lò nung sứ và lò nung gạch
Gạch chịu lửa Samot cũng thường được sử dụng trong xây dựng các lò nung sứ và lò nung gạch. Khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất giúp bảo vệ các cấu trúc nung trong quá trình hoạt động.
- Các hệ thống nhiệt cao khác
Ngoài các ứng dụng trên, gạch chịu lửa Samot còn được sử dụng trong nhiều hệ thống nhiệt cao khác như lò nung thuỷ tinh, lò nung kim loại, lò sấy công nghiệp, lò nung xi măng và nhiều ứng dụng khác trong các ngành sản xuất và công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất.
BẢNG TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT GẠCH SAMOT
TIÊU CHUẨN |
ĐVT |
GIỚI HẠN |
SAMÔT B |
SAMÔT A |
Thành phần hoá học |
|
|
|
|
Al2O3 |
% |
> |
26-30 |
38-40 |
SiO2 |
% |
< |
60 |
55 |
Fe2O3 |
% |
< |
3,0 |
2,5 |
CaO |
% |
> |
|
|
Tính chất cơ lý |
|
|
|
|
Khối lượng thể tích |
g/cm3 |
> |
1,9 |
2,0 |
Độ xốp |
% |
< |
23 |
22 |
Cường độ nén nguội |
MPa |
> |
35 |
40 |
Nhiệt độ biến dạng dưới trọng tải 2kg/cm2 |
oC |
> |
1.250 |
1.350 |
Độ co khi nung trong 2h ở (.....oC) |
% |
< |
0,7 (1300) |
0,7 (1400) |
Độ chịu lửa |
oC |
> |
1500 |
1600 |